Trang chủ6861 • TPE
add
InnoCare Optoelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
67,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
67,00 NT$ - 67,90 NT$
Phạm vi một năm
60,00 NT$ - 92,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T TWD
Số lượng trung bình
48,74 N
Tỷ số P/E
23,79
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,92 Tr | 13,18% |
Chi phí hoạt động | 125,47 Tr | 15,14% |
Thu nhập ròng | 60,94 Tr | 23,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | 9,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,81 Tr | 75,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,05 Tr | -34,77% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -6,46% |
Tổng nợ | 1,02 T | -19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,94 Tr | 23,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,95 Tr | -12,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,57 Tr | 23,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 Tr | 66,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,98 Tr | 527,39% |
Dòng tiền tự do | 34,21 Tr | -52,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web