Trang chủ688029 • SHA
add
Micro-Tech Nanjing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,82 ¥ - 67,35 ¥
Phạm vi một năm
55,38 ¥ - 100,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,16 T CNY
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
23,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 713,77 Tr | 19,55% |
Chi phí hoạt động | 304,11 Tr | 17,24% |
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 2,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,40 | -14,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,21 Tr | 37,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 2,45% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 7,74% |
Tổng nợ | 654,06 Tr | 1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 2,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,92 Tr | 23,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 289,23 Tr | 162,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,18 Tr | -88,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,71 Tr | 193,39% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | 255,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.404