Trang chủ688073 • SHA
add
Bide Pharmatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,22 ¥ - 32,58 ¥
Phạm vi một năm
28,50 ¥ - 76,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
571,98 N
Tỷ số P/E
37,57
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,54 Tr | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 74,02 Tr | 20,31% |
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | -45,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | -44,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,09 Tr | -39,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -5,57% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -3,02% |
Tổng nợ | 338,98 Tr | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | -45,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,51 Tr | 274,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,74 Tr | -518,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,64 Tr | 10,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,05 Tr | -83,47% |
Dòng tiền tự do | 36,82 Tr | 283,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
809