Trang chủ688084 • SHA
add
Beijing JingPinTZhng Scnc n Techn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,47 ¥ - 37,99 ¥
Phạm vi một năm
32,02 ¥ - 77,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
315,93 N
Tỷ số P/E
287,06
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,61 Tr | -41,53% |
Chi phí hoạt động | 27,09 Tr | 115,75% |
Thu nhập ròng | -10,48 Tr | -192,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,97 | -258,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,27 Tr | -362,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -15,43% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -0,80% |
Tổng nợ | 244,05 Tr | 17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,48 Tr | -192,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,56 Tr | -54,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 640,07 Tr | 56,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,16 Tr | -231,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 531,34 Tr | 47,01% |
Dòng tiền tự do | -45,06 Tr | -39,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
338