Trang chủ688097 • SHA
add
Bozhon Precision Industry Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,64 ¥ - 21,48 ¥
Phạm vi một năm
17,50 ¥ - 36,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 T CNY
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
23,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 46,00% |
Chi phí hoạt động | 260,01 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | 117,11 Tr | 206,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | 109,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,30 Tr | 333,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 11,31% |
Tổng tài sản | 8,83 T | 13,48% |
Tổng nợ | 4,65 T | 18,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,11 Tr | 206,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,25 Tr | 157,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,64 Tr | 14,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,81 Tr | -6.568,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -426,69 Tr | 36,79% |
Dòng tiền tự do | 272,61 Tr | 193,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.079