Trang chủ688110 • SHA
add
Dosilicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,08 ¥ - 17,08 ¥
Phạm vi một năm
14,00 ¥ - 41,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T CNY
Số lượng trung bình
5,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,04 Tr | 38,20% |
Chi phí hoạt động | 83,10 Tr | 23,52% |
Thu nhập ròng | -46,62 Tr | -14,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,13 | 17,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,20 Tr | 43,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | -3,82% |
Tổng tài sản | 3,75 T | -9,87% |
Tổng nợ | 192,22 Tr | 9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,62 Tr | -14,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,36 Tr | -21,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,88 Tr | 102,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,13 Tr | 124,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,36 Tr | 70,39% |
Dòng tiền tự do | 468,44 Tr | 1.212,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
297