Trang chủ688112 • SHA
add
Siglent Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,50 ¥ - 24,90 ¥
Phạm vi một năm
20,36 ¥ - 50,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
660,08 N
Tỷ số P/E
29,80
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,91 Tr | -9,64% |
Chi phí hoạt động | 50,73 Tr | 25,47% |
Thu nhập ròng | 28,07 Tr | -40,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,41 | -34,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,83 Tr | -43,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -2,65% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 0,81% |
Tổng nợ | 116,91 Tr | 14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,07 Tr | -40,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,31 Tr | 27,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,97 Tr | -67,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,48 Tr | -64,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,67 Tr | -103,10% |
Dòng tiền tự do | -13,64 Tr | -179,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
462