Trang chủ688120 • SHA
add
Hwatsing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
126,13 ¥ - 134,89 ¥
Phạm vi một năm
97,46 ¥ - 153,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,44 T CNY
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
40,85
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,27 Tr | 32,03% |
Chi phí hoạt động | 166,36 Tr | 51,50% |
Thu nhập ròng | 230,51 Tr | 27,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,24 | -3,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,58 Tr | 12,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | — |
Tổng tài sản | 10,29 T | — |
Tổng nợ | 4,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,51 Tr | 27,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,11 Tr | 3,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,70 Tr | -46,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,68 Tr | -141,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,21 Tr | -265,70% |
Dòng tiền tự do | 165,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
1.268