Trang chủ688125 • SHA
add
Guangdong Anda Automation Solutns Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,00 ¥ - 28,30 ¥
Phạm vi một năm
24,10 ¥ - 42,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T CNY
Số lượng trung bình
250,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,81 Tr | 97,33% |
Chi phí hoạt động | 116,96 Tr | 101,73% |
Thu nhập ròng | -16,80 Tr | -1.099,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,45 | -607,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,25 Tr | -191,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -11,32% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 11,17% |
Tổng nợ | 422,33 Tr | 142,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,80 Tr | -1.099,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,08 Tr | -274,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,06 Tr | -1.885,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | 94,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -651,43 Tr | -2.172,95% |
Dòng tiền tự do | -73,87 Tr | -359,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
1.340