Trang chủ688141 • SHA
add
JoulWatt Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,26 ¥ - 16,33 ¥
Phạm vi một năm
12,67 ¥ - 38,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T CNY
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,28 Tr | 21,17% |
Chi phí hoạt động | 246,58 Tr | 40,23% |
Thu nhập ròng | -127,87 Tr | 4,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,35 | 21,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -237,05 Tr | -87,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -11,29% |
Tổng tài sản | 4,18 T | 4,58% |
Tổng nợ | 1,75 T | 68,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,87 Tr | 4,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,22 Tr | 48,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,86 Tr | 60,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | -98,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,19 Tr | 34,50% |
Dòng tiền tự do | -150,66 Tr | -10,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
1.052