Trang chủ688222 • SHA
add
HitGen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,42 ¥ - 10,15 ¥
Phạm vi một năm
8,35 ¥ - 17,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
88,99
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,34 Tr | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 44,01 Tr | 3,50% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -124,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,28 | -124,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,83 Tr | -140,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,98 Tr | 5,87% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 0,46% |
Tổng nợ | 324,09 Tr | -4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -124,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,15 Tr | 298,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,40 Tr | -847,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,39 Tr | -182,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,35 Tr | -328,78% |
Dòng tiền tự do | -11,63 Tr | 15,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
473