Trang chủ688360 • SHA
add
Damon Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,62 ¥ - 13,09 ¥
Phạm vi một năm
8,59 ¥ - 15,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T CNY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,92 Tr | 26,97% |
Chi phí hoạt động | 73,45 Tr | 33,56% |
Thu nhập ròng | 63,65 Tr | 138,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | 87,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,07 Tr | 146,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,40 Tr | 15,27% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 45,74% |
Tổng nợ | 1,20 T | 58,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,65 Tr | 138,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,56 Tr | -20,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,18 Tr | -994,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,17 Tr | 33,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,52 Tr | -6.032,21% |
Dòng tiền tự do | -49,98 Tr | -148,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.186