Trang chủ688819 • SHA
add
Tianneng Battery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,29 ¥ - 29,80 ¥
Phạm vi một năm
21,11 ¥ - 36,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,18 T CNY
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,29 T | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -5,87% |
Thu nhập ròng | 691,70 Tr | 45,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | 28,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 82,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,35 T | — |
Tổng tài sản | 42,03 T | — |
Tổng nợ | 26,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 972,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 691,70 Tr | 45,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,64 Tr | -112,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,10 Tr | 62,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 T | -19.585,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 T | -522,25% |
Dòng tiền tự do | -724,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
23.795