Trang chủ6960 • TYO
add
Fukuda Denshi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.590,00 ¥ - 7.730,00 ¥
Phạm vi một năm
5.130,00 ¥ - 8.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
303,55 T JPY
Số lượng trung bình
19,97 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,34 T | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 11,59 T | 2,87% |
Thu nhập ròng | 3,03 T | -13,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,99 | -16,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,95 T | -6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,42 T | -11,75% |
Tổng tài sản | 206,10 T | 0,77% |
Tổng nợ | 37,11 T | -7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 T | -13,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
3.443