Trang chủ7040 • TYO
add
Sun Life Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
990,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
988,00 ¥ - 1.023,00 ¥
Phạm vi một năm
831,00 ¥ - 1.146,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T JPY
Số lượng trung bình
843,00
Tỷ số P/E
5,19
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 553,00 Tr | 4,93% |
Thu nhập ròng | 163,00 Tr | 123,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 111,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,75 Tr | 15,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,44 T | 12,62% |
Tổng tài sản | 35,55 T | 1,89% |
Tổng nợ | 29,47 T | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,00 Tr | 123,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
477