Trang chủ7086 • TYO
add
Kizuna Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.111,00 ¥ - 2.117,00 ¥
Phạm vi một năm
1.235,00 ¥ - 2.121,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 T JPY
Số lượng trung bình
43,31 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | 14,23% |
Chi phí hoạt động | 845,00 Tr | 14,50% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | -15,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | -25,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 754,00 Tr | 11,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -6,26% |
Tổng tài sản | 33,79 T | 19,64% |
Tổng nợ | 27,78 T | 20,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | -15,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 727,00 Tr | -3,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -521,00 Tr | -42,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -375,00 Tr | 33,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,00 Tr | 2,87% |
Dòng tiền tự do | 269,25 Tr | -39,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
377