Trang chủ7095 • TYO
add
Macbee Planet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.746,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.736,00 ¥ - 2.811,00 ¥
Phạm vi một năm
2.161,00 ¥ - 5.237,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,67 T JPY
Số lượng trung bình
283,88 N
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,56 T | 26,08% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 16,38% |
Thu nhập ròng | 533,00 Tr | -23,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -39,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,39 T | -15,54% |
Tổng tài sản | 20,18 T | 8,56% |
Tổng nợ | 9,50 T | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 533,00 Tr | -23,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
159