Trang chủ7115 • TYO
add
Alpha Purchase Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
962,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
969,00 ¥ - 993,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 T JPY
Số lượng trung bình
7,34 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,22 T | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 939,00 Tr | 1,19% |
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | 12,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | 7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,00 Tr | 2,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 T | 169,33% |
Tổng tài sản | 16,58 T | 22,49% |
Tổng nợ | 11,01 T | 27,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | 12,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 482,00 Tr | 550,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,00 Tr | -33,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 Tr | -200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 277,00 Tr | 207,78% |
Dòng tiền tự do | 267,25 Tr | 205,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
262