Trang chủ7128 • TYO
add
Maruka Furusato Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.303,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.229,00 ¥ - 2.280,00 ¥
Phạm vi một năm
1.872,00 ¥ - 2.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,88 T JPY
Số lượng trung bình
56,19 N
Tỷ số P/E
11,10
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,48 T | -7,00% |
Chi phí hoạt động | 5,60 T | 6,30% |
Thu nhập ròng | 2,16 T | 59,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | 70,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -33,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,62 T | -1,15% |
Tổng tài sản | 119,76 T | -0,62% |
Tổng nợ | 47,05 T | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 T | 59,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
2.005