Trang chủ7192 • TYO
add
Mortgage Service Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
422,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
415,00 ¥ - 424,00 ¥
Phạm vi một năm
351,00 ¥ - 568,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 T JPY
Số lượng trung bình
35,59 N
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 16,26% |
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | -26,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | -26,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,25 Tr | -23,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 T | 2,15% |
Tổng tài sản | 19,64 T | -17,02% |
Tổng nợ | 11,66 T | -27,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | -26,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
202