Trang chủ7235 • TYO
add
Tokyo Radiator Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
723,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
704,00 ¥ - 733,00 ¥
Phạm vi một năm
565,00 ¥ - 849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,37 T JPY
Số lượng trung bình
17,00 N
Tỷ số P/E
3,63
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,58 T | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 692,00 Tr | -1,56% |
Thu nhập ròng | 360,00 Tr | 101,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 89,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 761,25 Tr | 32,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,74 T | 8,15% |
Tổng tài sản | 32,27 T | 10,44% |
Tổng nợ | 9,65 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,00 Tr | 101,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1938
Trang web
Nhân viên
879