Trang chủ7318 • TYO
add
SERENDIP HOLDINGS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.461,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.391,00 ¥ - 1.445,00 ¥
Phạm vi một năm
1.043,00 ¥ - 2.414,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T JPY
Số lượng trung bình
9,22 N
Tỷ số P/E
13,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 709,00 Tr | 10,61% |
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | -37,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | -39,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,75 Tr | 27,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | 22,06% |
Tổng tài sản | 19,23 T | 15,17% |
Tổng nợ | 13,25 T | 12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | -37,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
615