Trang chủ7408 • TYO
add
Jamco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.318,00 ¥ - 1.354,00 ¥
Phạm vi một năm
1.058,00 ¥ - 1.661,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,82 T JPY
Số lượng trung bình
94,81 N
Tỷ số P/E
22,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,43 T | 12,42% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 18,72% |
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | -33,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -40,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 51,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 T | -17,15% |
Tổng tài sản | 112,98 T | 8,63% |
Tổng nợ | 97,82 T | 8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | -33,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
2.692