Trang chủ7508 • TYO
add
G-7 Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.716,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.642,00 ¥ - 1.688,00 ¥
Phạm vi một năm
1.108,00 ¥ - 1.753,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,12 T JPY
Số lượng trung bình
34,99 N
Tỷ số P/E
14,94
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,66 T | 6,14% |
Chi phí hoạt động | 10,09 T | 7,12% |
Thu nhập ròng | 977,00 Tr | -20,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | 14,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,41 T | 32,76% |
Tổng tài sản | 64,60 T | 13,12% |
Tổng nợ | 34,37 T | 14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 977,00 Tr | -20,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.080