Trang chủ7532 • TYO
add
Pan Pacific International Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.694,00 ¥ - 3.852,00 ¥
Phạm vi một năm
2.754,50 ¥ - 4.122,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 NT JPY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
25,84
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,70 T | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 139,28 T | 10,22% |
Thu nhập ròng | 16,62 T | 13,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 2,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,72 T | -30,20% |
Tổng tài sản | 1,50 NT | 1,17% |
Tổng nợ | 951,41 T | -6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,62 T | 13,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,98 T | 8,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,35 T | -221,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 T | -184,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 T | -78,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 9, 1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.107