Trang chủ7702 • TYO
add
JMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
497,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
498,00 ¥ - 504,00 ¥
Phạm vi một năm
416,00 ¥ - 549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 T JPY
Số lượng trung bình
17,16 N
Tỷ số P/E
93,11
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,18 T | 10,80% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | 2,95% |
Thu nhập ròng | -92,00 Tr | 64,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | 67,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 972,50 Tr | 23,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 146,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 T | -9,08% |
Tổng tài sản | 83,59 T | 10,04% |
Tổng nợ | 41,85 T | 15,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,00 Tr | 64,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
5.283