Trang chủ7716 • TYO
add
NAKANISHI INC.
Giá đóng cửa hôm trước
2.663,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.652,00 ¥ - 2.684,00 ¥
Phạm vi một năm
1.985,00 ¥ - 3.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
230,35 T JPY
Số lượng trung bình
160,36 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,40 T | 39,29% |
Chi phí hoạt động | 7,61 T | 52,24% |
Thu nhập ròng | 3,65 T | -23,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,89 | -45,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 T | 15,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,63 T | -2,76% |
Tổng tài sản | 156,76 T | 40,51% |
Tổng nợ | 32,72 T | 170,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 T | -23,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1981
Trang web
Nhân viên
2.049