Trang chủ7717 • TYO
add
V Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.501,00 ¥ - 2.573,00 ¥
Phạm vi một năm
1.820,00 ¥ - 3.330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,81 T JPY
Số lượng trung bình
61,30 N
Tỷ số P/E
46,50
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,42%
0,041%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,52 T | 65,65% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | 8,40% |
Thu nhập ròng | -656,00 Tr | -61,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,89 | 2,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -610,00 Tr | -165,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,06 T | -0,60% |
Tổng tài sản | 74,40 T | 8,19% |
Tổng nợ | 40,56 T | 15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -656,00 Tr | -61,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
955