Trang chủ7856 • TYO
add
HAGIHARA INDUSTRIES INC.
Giá đóng cửa hôm trước
1.505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.527,00 ¥ - 1.554,00 ¥
Phạm vi một năm
1.281,00 ¥ - 1.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,97 T JPY
Số lượng trung bình
58,74 N
Tỷ số P/E
14,09
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,03 T | 9,95% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 9,92% |
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | -52,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -56,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 796,75 Tr | 0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | -7,48% |
Tổng tài sản | 43,24 T | 3,33% |
Tổng nợ | 14,29 T | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | -52,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.297