Trang chủ7856 • TYO
HAGIHARA INDUSTRIES INC.
1.542,00 ¥
27 thg 9, 17:45:35 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JPTrụ sở chính ở JP
Giá đóng cửa hôm trước
1.505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.527,00 ¥ - 1.554,00 ¥
Phạm vi một năm
1.281,00 ¥ - 1.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,97 T JPY
Số lượng trung bình
58,74 N
Tỷ số P/E
14,09
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 7 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
8,03 T9,95%
Chi phí hoạt động
1,68 T9,92%
Thu nhập ròng
297,00 Tr-52,40%
Biên lợi nhuận ròng
3,70-56,67%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
796,75 Tr0,22%
Thuế suất hiệu dụng
39,76%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 7 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
5,71 T-7,48%
Tổng tài sản
43,24 T3,33%
Tổng nợ
14,29 T4,67%
Tổng vốn chủ sở hữu
28,95 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
13,71 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,71
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,36%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,90%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 7 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
297,00 Tr-52,40%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1962
Nhân viên
1.297
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính