Trang chủ8105 • TPE
add
Giantplus Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,05 NT$ - 17,45 NT$
Phạm vi một năm
11,95 NT$ - 24,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 T TWD
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
64,59
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -18,90% |
Chi phí hoạt động | 171,71 Tr | -0,68% |
Thu nhập ròng | -64,50 Tr | -199,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,38 | -222,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,74 Tr | -115,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | -12,87% |
Tổng tài sản | 11,33 T | -4,71% |
Tổng nợ | 3,42 T | -16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,50 Tr | -199,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,15 Tr | -127,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,67 Tr | 41,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,31 Tr | 75,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,09 Tr | -29,02% |
Dòng tiền tự do | -177,07 Tr | -58,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
5.487