Trang chủ8105 • TPE
Giantplus Technology Co., Ltd.
17,20 NT$
27 thg 9, 14:34:16 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,05 NT$ - 17,45 NT$
Phạm vi một năm
11,95 NT$ - 24,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 T TWD
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
64,59
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,91 T-18,90%
Chi phí hoạt động
171,71 Tr-0,68%
Thu nhập ròng
-64,50 Tr-199,01%
Biên lợi nhuận ròng
-3,38-222,02%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-0,15-200,00%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-21,74 Tr-115,42%
Thuế suất hiệu dụng
-28,70%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
2,31 T-12,87%
Tổng tài sản
11,33 T-4,71%
Tổng nợ
3,42 T-16,27%
Tổng vốn chủ sở hữu
7,90 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
441,54 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,94
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-3,13%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-4,10%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-64,50 Tr-199,01%
Tiền từ việc kinh doanh
-63,15 Tr-127,55%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-61,67 Tr41,79%
Tiền từ hoạt động tài chính
-69,31 Tr75,03%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-193,09 Tr-29,02%
Dòng tiền tự do
-177,07 Tr-58,88%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Nhân viên
5.487
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính