Trang chủ8462 • TPE
Power Wind Health Industry Inc
124,50 NT$
30 thg 9, 09:33:07 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
123,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
124,00 NT$ - 125,00 NT$
Phạm vi một năm
103,00 NT$ - 150,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 T TWD
Số lượng trung bình
343,55 N
Tỷ số P/E
39,88
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,28 T19,98%
Chi phí hoạt động
233,01 Tr9,78%
Thu nhập ròng
90,50 Tr210,13%
Biên lợi nhuận ròng
7,09158,76%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
1,14
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
260,32 Tr46,88%
Thuế suất hiệu dụng
18,14%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
776,81 Tr1,27%
Tổng tài sản
10,12 T6,36%
Tổng nợ
8,34 T5,86%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,78 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
79,35 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
5,54
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,13%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,67%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
90,50 Tr210,13%
Tiền từ việc kinh doanh
469,74 Tr24,14%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-253,24 Tr-26,85%
Tiền từ hoạt động tài chính
-216,08 Tr-270,71%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
421,00 N-99,86%
Dòng tiền tự do
266,85 Tr5,54%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Nhân viên
704
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính