Trang chủ8462 • TPE
add
Power Wind Health Industry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
123,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
124,00 NT$ - 125,00 NT$
Phạm vi một năm
103,00 NT$ - 150,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 T TWD
Số lượng trung bình
343,55 N
Tỷ số P/E
39,88
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 19,98% |
Chi phí hoạt động | 233,01 Tr | 9,78% |
Thu nhập ròng | 90,50 Tr | 210,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | 158,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,32 Tr | 46,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,81 Tr | 1,27% |
Tổng tài sản | 10,12 T | 6,36% |
Tổng nợ | 8,34 T | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,50 Tr | 210,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 469,74 Tr | 24,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,24 Tr | -26,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,08 Tr | -270,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 421,00 N | -99,86% |
Dòng tiền tự do | 266,85 Tr | 5,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
704