Trang chủ8558 • TYO
add
Towa Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
593,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
582,00 ¥ - 596,00 ¥
Phạm vi một năm
530,00 ¥ - 763,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,33 T JPY
Số lượng trung bình
115,94 N
Tỷ số P/E
10,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,94 T | 5,30% |
Chi phí hoạt động | 7,24 T | 5,23% |
Thu nhập ròng | 665,00 Tr | 59,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,37 | 51,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,18 T | -23,81% |
Tổng tài sản | 2,42 NT | -0,14% |
Tổng nợ | 2,32 NT | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 665,00 Tr | 59,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1917
Trang web
Nhân viên
1.257