Trang chủ8897 • TYO
add
Mirarth Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
513,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
511,00 ¥ - 521,00 ¥
Phạm vi một năm
421,00 ¥ - 595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,68 T JPY
Số lượng trung bình
863,36 N
Tỷ số P/E
6,62
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,86 T | 38,13% |
Chi phí hoạt động | 6,53 T | 17,19% |
Thu nhập ròng | 602,00 Tr | 376,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | 301,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,59 T | -9,46% |
Tổng tài sản | 337,53 T | -3,36% |
Tổng nợ | 256,69 T | -11,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 602,00 Tr | 376,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1972
Trang web
Nhân viên
1.377