Trang chủ8YY • SGX
add
Biolidics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,00 N | -73,33% |
Chi phí hoạt động | 574,00 N | 35,38% |
Thu nhập ròng | -688,00 N | -12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,44 N | -323,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -558,00 N | -66,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,00 N | -94,66% |
Tổng tài sản | 545,00 N | -84,46% |
Tổng nợ | 2,93 Tr | -42,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -226,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 250,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -688,00 N | -12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
15