Trang chủ900915 • SHA
add
Zhonglu Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
488,22 N
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,07 Tr | 17,76% |
Chi phí hoạt động | 43,73 Tr | 25,25% |
Thu nhập ròng | 8,16 Tr | 36,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,02 Tr | 37,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,40 Tr | -28,75% |
Tổng tài sản | 871,90 Tr | -6,62% |
Tổng nợ | 306,90 Tr | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,16 Tr | 36,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,82 Tr | -20,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,41 Tr | 83,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 Tr | -236,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,49 Tr | 206,44% |
Dòng tiền tự do | 9,75 Tr | 579,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
716