Trang chủ900928 • SHA
add
Shanghai Lingang Holdings Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,83 T CNY
Số lượng trung bình
164,74 N
Tỷ số P/E
1,83
Tỷ lệ cổ tức
33,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -1,90% |
Chi phí hoạt động | 231,56 Tr | 81,87% |
Thu nhập ròng | 105,36 Tr | -63,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | -62,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,88 Tr | -22,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 T | -13,18% |
Tổng tài sản | 84,96 T | 17,42% |
Tổng nợ | 52,67 T | 17,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,36 Tr | -63,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,52 Tr | 34,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,12 Tr | -223,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,48 Tr | -109,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -738,09 Tr | -137,91% |
Dòng tiền tự do | 4,24 T | 119,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
900