Trang chủ900939 • SHA
add
Shanghai Huili Building Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,54 Tr USD
Số lượng trung bình
914,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 Tr | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 62,52% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | -60,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,61 | -60,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 Tr | -13,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,47 Tr | -6,08% |
Tổng tài sản | 163,96 Tr | -6,55% |
Tổng nợ | 23,30 Tr | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | -60,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 Tr | 151,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,05 Tr | 698,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,57 Tr | -58.660,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,49 Tr | 1.011,80% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | 52,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
11