Trang chủ900941 • SHA
add
Eastern Communications Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,59 T CNY
Số lượng trung bình
808,76 N
Tỷ số P/E
2,62
Tỷ lệ cổ tức
17,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,71 Tr | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 76,42 Tr | 7,50% |
Thu nhập ròng | -47,05 Tr | -181,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,37 | -173,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,71 Tr | 216,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,41 T | — |
Tổng nợ | 928,75 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,05 Tr | -181,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,25 Tr | -105,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,31 Tr | -142,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,55 Tr | -121,49% |
Dòng tiền tự do | 64,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.183