Trang chủ900943 • SHA
add
Shanghai Kaikai Industry Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T CNY
Số lượng trung bình
330,47 N
Tỷ số P/E
2,04
Tỷ lệ cổ tức
10,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,15 Tr | 33,52% |
Chi phí hoạt động | 31,17 Tr | -28,05% |
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | 8,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -18,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,85 Tr | 871,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,06 Tr | -1,54% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 18,67% |
Tổng nợ | 753,67 Tr | 27,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 638,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | 8,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,96 Tr | 938,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,14 Tr | -169,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,31 Tr | 128,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,13 Tr | 260,82% |
Dòng tiền tự do | 89,49 Tr | 1.669,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
492