Trang chủ9025 • TYO
add
Konoike Transport Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.528,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.435,00 ¥ - 2.525,00 ¥
Phạm vi một năm
1.719,00 ¥ - 2.577,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
136,23 T JPY
Số lượng trung bình
54,27 N
Tỷ số P/E
8,78
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,71 T | 8,82% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | 19,00% |
Thu nhập ròng | 6,33 T | 141,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | 121,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,54 T | 41,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,52 T | 7,18% |
Tổng tài sản | 287,05 T | 5,93% |
Tổng nợ | 144,58 T | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,33 T | 141,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1945
Trang web
Nhân viên
15.807