Trang chủ9028 • TYO
add
Zero Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.372,00 ¥ - 2.498,00 ¥
Phạm vi một năm
1.286,00 ¥ - 2.498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,44 T JPY
Số lượng trung bình
36,14 N
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,18 T | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 10,52% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 27,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 14,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 T | 13,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,32 T | 106,68% |
Tổng tài sản | 70,73 T | 25,06% |
Tổng nợ | 32,86 T | 44,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 27,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,76 T | 58,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -776,00 Tr | 12,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,17 T | -6,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,88 T | 429,51% |
Dòng tiền tự do | 7,98 T | 58,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1961
Trang web
Nhân viên
2.585