Trang chủ9068 • TYO
add
Maruzen Showa Unyu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.340,00 ¥ - 5.480,00 ¥
Phạm vi một năm
3.620,00 ¥ - 5.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
104,72 T JPY
Số lượng trung bình
21,66 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,14 T | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -5,72% |
Thu nhập ròng | 2,57 T | 12,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 9,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 T | 7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,37 T | 7,32% |
Tổng tài sản | 190,65 T | 6,96% |
Tổng nợ | 60,15 T | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 T | 12,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1931
Trang web
Nhân viên
3.709