Trang chủ9070 • TYO
add
Tonami Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.370,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.180,00 ¥ - 6.370,00 ¥
Phạm vi một năm
4.130,00 ¥ - 6.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,01 T JPY
Số lượng trung bình
10,56 N
Tỷ số P/E
12,95
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,38 T | 4,54% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 22,00% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 29,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | 24,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | 10,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,43 T | -7,96% |
Tổng tài sản | 175,56 T | 6,97% |
Tổng nợ | 82,08 T | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 29,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.802