Trang chủ9072 • TYO
add
Nikkon Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.909,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.854,00 ¥ - 1.916,00 ¥
Phạm vi một năm
1.362,75 ¥ - 1.925,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
240,54 T JPY
Số lượng trung bình
328,74 N
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,97 T | 8,45% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | 33,73% |
Thu nhập ròng | 4,45 T | 10,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | 1,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,18 T | -0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,72 T | 26,95% |
Tổng tài sản | 417,21 T | 12,88% |
Tổng nợ | 170,69 T | 26,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,45 T | 10,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
12.802