Trang chủ9232 • TYO
add
Pasco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.136,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.136,00 ¥ - 2.139,00 ¥
Phạm vi một năm
1.403,00 ¥ - 2.139,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,81 T JPY
Số lượng trung bình
96,82 N
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,09 T | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | -0,10% |
Thu nhập ròng | 3,72 T | 61,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,86 | 56,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,82 T | 7,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,73 T | 3,32% |
Tổng tài sản | 74,12 T | 4,43% |
Tổng nợ | 41,25 T | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 T | 61,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1949
Trang web
Nhân viên
2.838