Trang chủ9256 • TYO
add
Succeed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
722,00 ¥ - 733,00 ¥
Phạm vi một năm
646,00 ¥ - 1.825,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T JPY
Số lượng trung bình
3,73 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 902,00 Tr | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 75,00 Tr | 19,05% |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 4,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,20 | -1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,75 Tr | 0,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 8,18% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 9,68% |
Tổng nợ | 584,00 Tr | 12,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 4,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
86