Trang chủ9324 • TYO
add
Yasuda Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.644,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.602,00 ¥ - 1.650,00 ¥
Phạm vi một năm
1.009,00 ¥ - 1.795,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,59 T JPY
Số lượng trung bình
24,86 N
Tỷ số P/E
20,86
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,65 T | 7,83% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 24,98% |
Thu nhập ròng | 406,00 Tr | -12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -19,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 12,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,24 T | 36,46% |
Tổng tài sản | 205,59 T | 17,75% |
Tổng nợ | 114,17 T | 23,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 406,00 Tr | -12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 T | 94,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | 48,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 T | -59,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -359,00 Tr | 85,64% |
Dòng tiền tự do | 215,00 Tr | 110,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
2.527