Trang chủ9612 • TYO
add
Luckland Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.079,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.048,00 ¥ - 2.070,00 ¥
Phạm vi một năm
1.719,00 ¥ - 3.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,37 T JPY
Số lượng trung bình
23,35 N
Tỷ số P/E
54,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,09 T | 17,08% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -10,39% |
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | 338,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 303,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 394,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,81 T | 54,82% |
Tổng tài sản | 30,64 T | 6,12% |
Tổng nợ | 20,59 T | 10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | 338,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1970
Trang web
Nhân viên
1.403