Trang chủ9639 • TYO
add
Sankyo Frontier Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.009,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.003,00 ¥ - 2.027,00 ¥
Phạm vi một năm
1.840,00 ¥ - 2.222,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,17 T JPY
Số lượng trung bình
6,62 N
Tỷ số P/E
7,79
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,94 T | 27,42% |
Chi phí hoạt động | 3,57 T | 5,97% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 50,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | 17,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 T | 35,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | 46,43% |
Tổng tài sản | 71,33 T | 14,92% |
Tổng nợ | 25,84 T | 25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 50,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
1.119