Trang chủ9787 • TYO
add
Aeon Delight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.035,00 ¥ - 4.095,00 ¥
Phạm vi một năm
3.160,00 ¥ - 4.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
203,37 T JPY
Số lượng trung bình
46,00 N
Tỷ số P/E
17,91
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,12 T | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 7,13 T | 5,25% |
Thu nhập ròng | 2,60 T | 12,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 9,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 T | -1,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,34 T | 12,00% |
Tổng tài sản | 159,07 T | 6,11% |
Tổng nợ | 54,08 T | 5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 T | 12,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1972
Trang web
Nhân viên
21.209